/ka-ja-møh/
kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/
1. (t.) | tới số, chết = mourir. be dying. |
2. (t.) | tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter. |
« Back to Glossary Index
/ka-ja-møh/
kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/
1. (t.) | tới số, chết = mourir. be dying. |
2. (t.) | tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter. |
« Back to Glossary Index