kayau ky~@ [Cam M]

 /ka-zau:/

1. (d.) gỗ = bois.
wood.
  • ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ.

2. (d.) cây = plante.
plant.
  • hala kayau thu layau hl% ky~@ E~% hl% lá cây khô héo.
  • pala phun kayau pl% f~N ky~@ trồng cây cối.

3. (d.) cây (vải) = coupon (étoffe).
  • khan bai sa kayau AN =b s% ky~@ một cây vải.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen