/ka-jʊo:n/
(t.) sớm = tôt. early |
- kayuon mbluak di dak harei k_y&N O*&K d} dK hr] sớm hơn mọi ngày.
earlier than usual. - mai kayuon =m k_y&N đến sớm.
coming from early.
« Back to Glossary Index
/ka-jʊo:n/
(t.) sớm = tôt. early |
« Back to Glossary Index