I. kệ, cái kệ, giá treo
(d.) k*% kla shelf. |
- kệ sách k*% tp~K kla tapuk.
bookshelf.
II. kệ, mặc kệ, bỏ mặc
(đg.) mt} mati ignore. |
- thôi kệ hắn đi =l& mt} v~% =mK luai mati nyu maik.
just ignore him; leave him alone.
« Back to Glossary Index