kiểm toán
1. (đg.) kt{H =g katih gai Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/to audit; accounting. |
- kế toán viên; nhân viên kế toán r% kt{H =g ra katih gai.
accountant.
2. (đg.) k\h`% kahria to audit; accounting. |
- kế toán viên; nhân viên kế toán r%k\h`% rakahria.
accountant.
3. (đg.) pcR pacar [Bkt.96] to audit; accounting. |
- kế toán viên; nhân viên kế toán rpcR rapacar.
accountant.
« Back to Glossary Index