kem k# [Cam M]

 /kʌm/

1. (đg. d.) bừa, cái bừa = herser, herse.
  • kem hamu mâng kem k# hm~% m/ k# bừa ruộng bằng cái bừa.

 

2. (d.) căm = rayon.
  • kem baoh radéh k# _b<H r_d@H căm bánh xe = rayon de roue de charrette.

 

3. (t.) sấp = penché en avant.
  • ndih kem Q{H k# nằm sấp = coucher sur le ventre.
  • cuak kem c&K k# chắp tay sau ót = joindre les mains derrière la nuque.

 

4. (d.) mã tiền = nux vomica.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen