I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch
(d.) r_b” rabaong Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra-bɔ:ŋ˨˩/channel, canal. |
- con kênh r_b” rabaong.
the channel; the canal. - kênh đào; kênh đập r_b” bn@K rabaong banek.
canals and dykes. - kênh thủy lợi; kênh nước r_b” a`% rabaong aia.
water channel. - con kênh nhỏ; mương nhỏ r_b” anK rabaong anâk.
small canal. - kênh tưới tiêu cho đồng ruộng lúa r_b” t&] a`% hm~% p=d rabaong tuei aia hamu padai.
water canal for rice fields.
II. kênh truyền hình, kênh TV
(d.) kqL kanal [Cdict] television channel, TV channel. |
« Back to Glossary Index