kẻo mà, kẻo cho
1. (p.) k*H klah lest. |
- đi về nhà nhanh kẻo gặp trời mưa _n< s/ xMR k*H d} _g<K hjN nao sang samar klah di gaok hajan.
come home quickly lest there’s rain.
2. (p.) mc% maca lest. |
- đi đi, kẻo mẹ trông thấy đó _n< =mK, mc% a=mK _OH y^ nao maik, maca amaik mboh ye.
go away, lest the mother will see it.
« Back to Glossary Index