kéo | | tug, pull, drag

I-1.  kéo từ đằng trước, thường kéo bằng dây được móc cố định vào vật được kéo

(đg.)   kt~/ katung 
  /ka-tuŋ/

to tug, to pull (pull from the front, using string).
  • kéo dây kt~/ tl] katung talei.
    pull the string.
  • kéo xe kt~/ r=dH katung radaih.
    pull the vehicle.

 

I-2.  kéo lê dưới đất

(đg.)   h&% hua 
  /hʊa:/

to pull, drag (pull from behind, drag on the ground).
  • dùng sức bò để kéo gỗ pQR \p;N l_m<| p`@H h&% ky~@ pandar prân lamaow pieh hua kayau.
    use your cow’s power to pull the wood.
  • kéo dây tới đây h&% tl] =m sn} hua talei mai sani.
    drag the wire here.

 

 

II.  kéo, cái kéo

(d.)   k\t] katrei 
  /ka-treɪ/

scissors.
  • cắt bằng kéo ckK m/ k\t] cakak mâng katrei.
    cut with scissors.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen