I-1. kéo từ đằng trước, thường kéo bằng dây được móc cố định vào vật được kéo
(đg.) kt~/ katung to tug, to pull (pull from the front, using string). |
- kéo dây kt~/ tl] katung talei.
pull the string. - kéo xe kt~/ r=dH katung radaih.
pull the vehicle.
I-2. kéo lê dưới đất
(đg.) h&% hua to pull, drag (pull from behind, drag on the ground). |
- dùng sức bò để kéo gỗ pQR \p;N l_m<| p`@H h&% ky~@ pandar prân lamaow pieh hua kayau.
use your cow’s power to pull the wood. - kéo dây tới đây h&% tl] =m sn} hua talei mai sani.
drag the wire here.
II. kéo, cái kéo
(d.) k\t] katrei scissors. |
- cắt bằng kéo ckK m/ k\t] cakak mâng katrei.
cut with scissors.
« Back to Glossary Index