kẹt | | stick; jam

1.  kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp

(đg.)   kp{K kapik 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ka-pi:ʔ/

stick in.
  • kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin.

 

2.  kẹt, không nhích được

(đg.)   gL gal 
  /ɡ͡ɣʌl˨˩/

  jam.
  • kẹt xe gL r=dH gal radaih.

 

3.  kẹt, bị che khuất

(t.)   twK tawak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-waʔ/

  jam; obscured.
  • kẹt xe twK d} r=dH tawak di radaih.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen