kết thân | | make friend

(đg.)   ZP \k;N ngap krân 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ŋaʔ – krø:n/

make friend; to be friendly.
  • kết thân làm bạn bè với nhau c&K y~T ZP \k;N _s” g@P cuak yut ngap krân saong gep.
    make friends with each other.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen