1. kêu, gọi, kêu gọi
(đg.) e| éw Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /e̞ʊ/to call. |
- kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep.
call each other. - kêu trời e| lz{K éw langik.
cry out (literal, “call the sky”). - tiếng kêu gọi nhau xP mv} e| g@P sap manyi éw gep.
the sound of calling together.
2. kêu, phát ra tiếng kêu, phát ra âm thanh
(đg.) mv} manyi to sound; sounding. |
- chim kêu c`[ mv} ciim manyi.
cheep. - tiếng kêu gọi nhau xP mv} e| g@P sap manyi éw gep.
the sound of calling together.
« Back to Glossary Index