/kʱɛh/
1. (t.) | vừa đẹp = d’une beauté ordinaire. an ordinary beauty. |
2. (t.) | khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in hurry. |
- nao hatao khaih-kadaih lo nan? _n< hl] =AH-k=dH _l% nN? đi đâu mà vội vã quá vậy?.
where do you go so hurry?