khak AK [Cam M]

/kʱaʔ/

1. (d.) phân = fumier.
faeces.
  • drak khak \dK AK bón phân.
  • khak wal AK wL phân chuồng.
  • ngap hamu biai saong khak (tng.) ZP hm~% =b` _s” AK làm ruộng thì bàn với phân (ý nói phân bón có vị trí rất quan trọng trong nghề nông).

2. (d.) khak-kham AK-A’ [Bkt.] phân bón (nói chung).
faeces (in general).

_____
Synonyms:   aih =aH

« Back to Glossary Index

Wak Kommen