/kʱʌn/
(cv.) khen A@N
(d.) | khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. |
- khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong.
- khan kel AN k@L khăn bịt = turban.
- khan njram AN \W’ khăn bịt đầu đàn bà và thầy Acar = turban des femmes et des Acar.
- khan mbal jih AN OL j{H chăn có ví = sarong de fête pour les hommes de condition.
- khan marang AN mr/ chăn đàn ông có ren ở hai đầu chiều rộng = sarong pour les hommes avec dentelle sur les côtés.
- khan puah AN p&H khăn bịt đầu ông Basaih = turban des prêtres dits “brahmanistes”.
- khan hluh AN h*~H khăn trụi của đàn bà = bandeau des femmes.
- khan matham AN mE’ khăn phủ = foulard, écharpe.
- khan matham tuak AN mE’ t&K khăn xếp quấn quanh đầu = turban enroulé autour de la tête.
- khan matham taibi AN mE’ =tb} khăn bịt có tua dành cho đàn ông = turban à frange pour les hommes.
- khan matham Patri AN mE’ p\t} khăn phủ Patri = foulard de la Patri (entoure le visage et le cou).
_____
Synonyms: aban abN, siaip =x`P