/kʱa:ŋ/
(d.) | lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. |
- khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo.
- takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/ \bH chuột sa chĩnh gạo.
/kʱa:ŋ/
(d.) | lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. |