khel A@L [Cam M]

 /kʱʌl/

1. (t.) đông, đặc = coagulé .
  • khel wek A@L w@K đông lại = se coaguler.
  • ralin khel blaoh paje rl{N A@L _b*<H pj^ sáp đã đông rồi.
2. (d.) lư phép bằng ống chuối (của ông Pasaih) = plateau de bananier pour poser le feu (rel. akaphir).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen