1. khều móc, dùng dụng cụ khều vật trên cao; bẻ xuống
(đg.) g&@C guec to yank, tug, pull down. |
- khều trái ổi g&@C _b<H a`{&X guec baoh auis.
pull down the guava.
2. dùng dụng cụ khều móc vật ngang tầm với hoặc thấp hơn
(đg.) kk@H kakeh to tease, pull or drag back, gently pull, pull lightly |
- khều áo tới kk@H a| =m kakeh aw mai.
pull the shirt back.
3. khều ngoắc, ngoắc móc bằng tay hoặc lời nói đối với người
(đg.) =kH kaih to break, poke. |
- khều nó lại =kH v%~ =m kaih nyu mai.
poke and tell him back. - khều ngoắc nó lại =kH =k&C v%~ =m kaih kuac nyu mai.
break and tell him back.
« Back to Glossary Index