khều | | pull, poke


1.  khều móc, dùng dụng cụ khều vật trên cao; bẻ xuống

(đg.)   g&@C guec 
  /ɡ͡ɣʊəɪ˨˩ʔ/

to yank, tug, pull down.
  • khều trái ổi g&@C _b<H a`{&X guec baoh auis.
    pull down the guava.

 



2.  dùng dụng cụ khều móc vật ngang tầm với hoặc thấp hơn

(đg.)   kk@H kakeh 
  /ka-kəh/

to tease, pull or drag back, gently pull, pull lightly
  • khều áo tới kk@H a| =m kakeh aw mai.
    pull the shirt back.

 



3.  khều ngoắc, ngoắc móc bằng tay hoặc lời nói đối với người

(đg.)   =kH kaih 
  /kɛh/

to break, poke.
  • khều nó lại =kH v%~ =m kaih nyu mai.
    poke and tell him back.
  • khều ngoắc nó lại =kH =k&C v%~ =m kaih kuac nyu mai.
    break and tell him back.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen