con khỉ
(d.) \k% kra monkey. |
- năm con khỉ E~N \k% thun kra.
the year of the monkey. - tuổi con khỉ E~N nsK \k% thun kra.
birth in the year of the monkey. - khỉ đột \k% D@N kra dhen.
gorillas.
« Back to Glossary Index
con khỉ
(d.) \k% kra monkey. |
« Back to Glossary Index