(đg.) M`% mia to notch. |
- khía bức tường (tạo thành đường đứt nhỏ trên bề mặt tường bằng một vật có cạnh sắc) m`% dn{U hl~K mia daning haluk.
notch the wall to create a small rupture on the surface of the wall.
« Back to Glossary Index
(đg.) M`% mia to notch. |
« Back to Glossary Index