/kʱɪʔ/
1. (đg.) | giữ, bảo vệ = garder. to keep. |
- khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ.
- khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ quê hương.
- nao khik apuh _n< A{K ap~H đi coi giữ rẫy.
- khik kajap A{K kjP giữ vững.
- ndom khik panuec, nduec khik takai _Q’ A{K pn&@C, Q&@C A{K t=k nói giữ lời, chạy giữ chân.
- thau khik ramik drap-ar muk kei E~@ A{K rm{K \dP-aR m~K k] biết gìn giữ của cải cha ông.
- ba taow nao jalan pieh khik rup b% _t<| _n< jlN p`@H A|K r~P thủ con dao đi đường để phòng thân.
2. (đg.) | khik inâ A{K in% chửi mẹ (lăng mạ) = injurier, insulter. insult. |
- ranaih siam juai khik inâ urang r=nH s`’ =j& A{K in% ur/ trẻ tốt thì không nên lăng mạ người ta.
3. (đg.) | khik takai A{K t=k [Bkt.] giữ kẽ. |
- ndom puec daok khik takai _Q’ p&@C _d<K A|K t=k nói năng còn giữ kẽ.
_____
Synonyms: aiek a`@K, maong _m”
Antonyms: klak k*K