/kʱɪn/
1. (đg.) | dám = oser. to dare. |
- khin ngap A{N ZP dám làm = oser faire.
dare to do. - o khin (ukhin)! o% A{N (uA{N)! không nên! = ne touche pas!
do not touch!
2. (t.) | khin pakel A{N pk@L (xem pakel, pakarem pakel) kiêng kỵ. |
- nan gruk khin pakel NN \g~K A{N pk@L đó là việc kiêng kỵ.