khít khao
1. vào khớp, chặt kín
(t.) k*~P klup tight, tight fitting, snugly. |
- đóng cửa khít vào kr@K bO$ k*~P tm% karek bambeng klup tamâ.
shut the door tightly.
2. đều khít, san sát, không kẻ hở
(đg.) _k`@R kiér close to, snugly. |
- răng khít tg] k`@R tagei kiér.
snugly teeth.
« Back to Glossary Index