khít | | snugly

khít khao

1.  vào khớp, chặt kín

(t.)   k*~P klup 
  /klup/

tight, tight fitting, snugly.
  • đóng cửa khít vào kr@K bO$ k*~P tm% karek bambeng klup tamâ.
    shut the door tightly.

 

2.  đều khít, san sát, không kẻ hở

(đg.)   _k`@R kiér 
  /kie̞r/

close to, snugly.
  • răng khít tg] k`@R tagei kiér.
    snugly teeth.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen