I.
1. khoan những lỗ nhỏ
1a. (đg.) dl`K daliak to drill a small hole. |
- khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak.
drill the flute hole.
1b. (đg.) c| caw to drill a small hole. |
- kiến khoan lỗ hd# c| lb/ hadem caw labang.
ant drill holes.
2. khoan lỗ to rộng, khoan giếng…
(đg.) pG&@H paghueh Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-ɡʱʊəh˨˩/to drill a big hole. |
- khoan giếng nước pG&@H bz~N paghueh bangun.
drill the well-water.
II. khoan! dừng lại
(c.) =j& juai wait! |
- khoan! Chớ làm vội =j&! k% ZP =j& juai! Ka ngap juai.
wait! Do not rush.
« Back to Glossary Index