khoan | | drill, wait

I.
1.  khoan những lỗ nhỏ

1a. (đg.)   dl`K daliak 
  /d̪a-lia˨˩ʔ/

to drill a small hole.
  • khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak.
    drill the flute hole.

 

1b. (đg.)   c| caw 
  /caʊ/

to drill a small hole.
  • kiến khoan lỗ hd# c| lb/ hadem caw labang.
    ant drill holes.

 

2.  khoan lỗ to rộng, khoan giếng…

(đg.)   pG&@H paghueh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɡʱʊəh˨˩/

to drill a big hole. 
  • khoan giếng nước pG&@H bz~N paghueh bangun.
    drill the well-water.

 

 

II.  khoan! dừng lại

(c.)   =j& juai 
  /ʤoɪ˨˩/

wait!
  • khoan! Chớ làm vội =j&! k% ZP =j& juai! Ka ngap juai.
    wait! Do not rush.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen