khỏi | | recover, get off, pass

1.  qua khỏi cơn đau, cảm xúc…

(t.)   D{T dhit 
  /d̪ʱɪt/

to recover.
  • khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak.
    recover the illness.

 

2.  không còn tiếp tục

(t.)   k*H klah 
  /klah/

escape, get off, does not happen again, no longer continue.
  • khỏi lo k*H d} k\h`% klah di kahria.
    no worries anymore.

 

3.  vượt qua khỏi chướng ngai, vật cản, khó khăn…

(t.)   tp% tapa 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-pa:/

to pass.
  • chạy qua khỏi lửa rồi Q&@C tp% ap&] pj^ nduec tapa apuei paje.
    run pass out of the fire.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen