khơi | | suggest, high seas

I.  khơi gợi, khơi nhắc

(đg.)   k@H keh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /kəh/

suggest, recommend.
  • khơi chuyện để nói k@H kD% keh kadha.
    suggest a talk.
  • chuyện đã qua rồi thì đừng có khơi lại nữa \g~K h~% _b*<H pj^ =j& k@H t_gK w@K =j& gruk hu blaoh paje juai keh tagok wek juai.
    the story is over then don’t start again.

 

 

II.  ngoài khơi, biển khơi

(d.)   k~l{_dU kulidong 
  /ku-li-d̪o:ŋ/

high seas, offshore.
  • ra khơi; ra ngoài biển khơi tb`K k~l{_dU tabiak kulidong.
    push off; go to high seas.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen