I. khơi gợi, khơi nhắc
(đg.) k@H keh Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /kəh/suggest, recommend. |
- khơi chuyện để nói k@H kD% keh kadha.
suggest a talk. - chuyện đã qua rồi thì đừng có khơi lại nữa \g~K h~% _b*<H pj^ =j& k@H t_gK w@K =j& gruk hu blaoh paje juai keh tagok wek juai.
the story is over then don’t start again.
II. ngoài khơi, biển khơi
(d.) k~l{_dU kulidong high seas, offshore. |
- ra khơi; ra ngoài biển khơi tb`K k~l{_dU tabiak kulidong.
push off; go to high seas.
« Back to Glossary Index