I. ăn khớp vào nhau
1. (t.) k*~P klup to have stage fright, fit. |
- hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K k*~P _s” g@P dua akaok klup saong gep.
the two ends fit together.
2. (t.) =lK laik to have stage fright, fit. |
- hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K =lK tm% g@P dua akaok laik tamâ gep.
the two ends fit together.
II. cái khớp, ngàm, cương
(d.) gl{U galing rein. |
- khớp ngựa; cương ngựa gl{U a=sH galing asaih.
horse reins. - bỏ khớp, bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa b~H gl{U a=sH buh galing asaih.
close the horse reins.
« Back to Glossary Index