khớp | | fit, rein


I.  ăn khớp vào nhau

1. (t.)   k*~P klup 
  /klup/

to have stage fright, fit.
  • hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K k*~P _s” g@P dua akaok klup saong gep.
    the two ends fit together.

 

2. (t.)   =lK laik 
  /lɛʔ/

to have stage fright, fit.
  • hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K =lK tm% g@P dua akaok laik tamâ gep.
    the two ends fit together.

 

 


II.  cái khớp, ngàm, cương

(d.)   gl{U galing 
  /ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/

rein.
  • khớp ngựa; cương ngựa gl{U a=sH galing asaih.
    horse reins.
  • bỏ khớp, bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa b~H gl{U a=sH buh galing asaih.
    close the horse reins.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen