I. khuất ẩn, ẩn khuất
1. (t.) kw@K kawek hidden. |
- khuất gió kw@K az{N kawek angin.
out of wind. - khuất núi kw@K c@K kawek cek.
shielded by mountains. - khuất tầm nhìn kw@K d} mt% kawek di mata.
out of sight.
2. (t.) dQ@P dandep hidden. |
- ẩn khuất ở đâu không biết dQ@P pK hl] oH E~@ dandep pak halei oh thau.
hidden somewhere unknown.
II. đã mất, qua đời, quá cố
(t.) lh{K lahik lost, death. |
- người đã khuất rồi ur/ lh{K pj^ urang lahik paje.
the deceased; dead people.
« Back to Glossary Index