khuất | | hidden, death

I.  khuất ẩn, ẩn khuất

1. (t.)   kw@K kawek 
  /ka-wəʔ/

hidden.
  • khuất gió kw@K az{N kawek angin.
    out of wind.
  • khuất núi kw@K c@K kawek cek.
    shielded by mountains.
  • khuất tầm nhìn kw@K d} mt% kawek di mata.
    out of sight.

 

2. (t.)   dQ@P dandep 
  /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/

hidden.
  • ẩn khuất ở đâu không biết dQ@P pK hl] oH E~@ dandep pak halei oh thau.
    hidden somewhere unknown.

 

 

II.  đã mất, qua đời, quá cố 

(t.)   lh{K lahik 
  /la-hɪʔ/

lost, death.
  • người đã khuất rồi ur/ lh{K pj^ urang lahik paje.
    the deceased; dead people.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen