/ki:/
(d.) ca, ca nước, bình đựng nước. water jug, water can. |
- aia sa ki a`% s% k} nước một ca.
a bottle of water. - tuh aia tamâ ki t~H a`% tm% k} đổ nước vào ca.
pour water into the can.
« Back to Glossary Index
/ki:/
(d.) ca, ca nước, bình đựng nước. water jug, water can. |
« Back to Glossary Index