kiait =k`T [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/kiait.mp3/kiɛ:t/ (t.) vừa vặn, vừa đủ. brah daok kiait sa war tanâk \bH _d<K =k`T s% wR tnK gạo còn vừa đủ cho một ngày nấu. aw cuk kiait saong rup a| c~K =k`T _s” r~P áo mặc vừa vặn với thân hình. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index