con kiến
(d.) hd# hadem ant. |
- kiến cắn hd# =kK hadem kaik.
- kiến bồ nhọt hd# a=\mK hadem amraik.
- kiến cánh hd# s`P hadem siap.
- kiến đen hd# j~K hadem juk.
- kiến lửa hd# _BU hadem bhong.
« Back to Glossary Index
con kiến
(d.) hd# hadem ant. |
« Back to Glossary Index