kiện | | sue

kiện cáo

(đg.)   yK yak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /jaʔ/

to sue; lawsuits.
  • kiện lên tòa yK t_gK mD{R yak tagok madhir.
  • kiện cáo; kiện tụng yK lMH yak lamah.
  • kiện tụng; kiện cáo yK-bK yak-bak.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen