klaih =k*H [Cam M]

/klɛh/

1. (t.) đứt = se rompre, se couper.
be broken, be cut.
  • klaih akaok =k*H a_k<K đứt đầu = avoir la tête coupée.
    be severed head.
  • klaih panuec =k*H pn&@C ngắt lời, đứt lời = couper la parole.
    interrupt, cut the speech.  
  • klaih tung tian =k*H t~U t`N đứt ruột gan = avoir le cœur brisé.
    a broken heart.
  • klaih jieng dua wait =k*H j`$ d&% =wT đứt làm hai đoạn = se casser en deux.
    break into two.
2. (t.) klaih klaoh =k*H _k*<H lặt vặt, vụn vặt, vặt vãnh = menu, sans importance.
unimportant.
  • ngap dom gruk klaih klaoh ZP _d’ \g~K =K*H _k*<H làm toàn những việc lặt vặt.
    doing something not important.
  • dom kaya klaih klaoh daok duen ngap hagait? _d’ ky% =k*H _k*<H _d<K d&@N ZP p`@H h=gT? mấy món vụn vặt đó còn nhặt nhạnh làm gì?

3. (d.) miếng, mảnh = un morceau.
a piece.
  • sa klaih ikan s% =k*H ikN một miếng cá = un morceau de poisson.
    a piece of fish. 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen