klaik =k*K [Cam M]

  I.   /klɛʔ/

(đg.) ăn cắp, ăn trộm = voler.
  • ban klaik mbeng bN =k*K O$ thằng ăn trộm.
  • klaik sawah =k*K xwH trộm giựt, ăn giựt.
  • klaik mata maong =k*K mt% _m” nhìn trộm, nhìn lén.
  • klaik lakei =k*K lk] theo trai, vụng trộm = (idiotisme) se lier avec un garçon (en dehors du mariage).
  • khing oh khing blaoh nao klaik lakei A{U oH A{H _b*<H _n< =k*K lk] cưới chẳng cưới mà đi vụng trộm theo trai.
  • klaik manâk =k*K mnK lén, chùng lén = par surprise.
  • ataong klaik manâk a_t” =k*K mnK đánh lén, đánh trộm.
  • klaik tanut =k*K tn~T [Ram.] lén, chùng lén = par surprise.
  • ataong klaik tanut a_t” =k*K tn~T đánh lén, đánh trộm.

_____

  II.   /klɛk/

(d.) trã nhỏ, cái trách = petite bassine pour cuire.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen