(đg.) | ăn cắp, ăn trộm = voler. |
- ban klaik mbeng bN =k*K O$ thằng ăn trộm.
- klaik sawah =k*K xwH trộm giựt, ăn giựt.
- klaik mata maong =k*K mt% _m” nhìn trộm, nhìn lén.
- klaik lakei =k*K lk] theo trai, vụng trộm = (idiotisme) se lier avec un garçon (en dehors du mariage).
- khing oh khing blaoh nao klaik lakei A{U oH A{H _b*<H _n< =k*K lk] cưới chẳng cưới mà đi vụng trộm theo trai.
- klaik manâk =k*K mnK lén, chùng lén = par surprise.
- ataong klaik manâk a_t” =k*K mnK đánh lén, đánh trộm.
- klaik tanut =k*K tn~T [Ram.] lén, chùng lén = par surprise.
- ataong klaik tanut a_t” =k*K tn~T đánh lén, đánh trộm.
_____
(d.) | trã nhỏ, cái trách = petite bassine pour cuire. |
« Back to Glossary Index