/klɯk/
(đg.) | trừ. subtract, minus; take away. |
- sapluh klâk klau daok tajuh sp*~H k*;K k*~@ _d<K tj~H mười trừ ba còn bảy.
ten minus three equal to seven. - klâk lamâ urang tabiak k*;K lm% ur/ tb`K trừ ra năm người.
subtracting three people out.
/klɯk/
(đg.) | trừ. subtract, minus; take away. |