/klaʊ/
(đg.) | cười = rire. smile, laugh. |
- klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire.
- klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune.
- khim klao A[ _k*< mỉm cười = sourire.
- klao ndah-ndah _k*< QH-QH cười như nấc nẻ = rire de bon cœur.
- klao huah-huah _k*< h&H-h&H cười to tiếng = rire aux éclats.
- klao ndah-ndai _k*< QH-=Q cười ngất nghẽo = se tordre de rire.
- klao pik mata _k*< p{K mt% cười ngất = étouffer de rire.
- klao hik-hik _k*< h{K-h{K cười khúc khích = rire d’un rire étouffé.
- pathuer klao pE&@R _k*< buồn cười = avoir envie de rire.
- klao pagrâng _k*< p\g;U giả lả (cười) = rire par courtoisie.
- klao di thaoh _k*< d} _E<H cười lảng = rire aux anges.
- klao balei _k*< bl] cười chê, chê cười = rire pour se moquer.
- klao hlok _k*< _h*K cười mơn trớn = rire pour se concilier.
- klao haiy-haiy _k*< =hY-=hY cười khì khì = rire du nez.
- klao jua _k*< j&% cười thầm = rire dans sa barbe.
- klao dahlau mboh hadei (tng.) _k*< dh*~@ _OH hd] cười trước thấy sau (cười người hôm trước hôm sau người cười).
« Back to Glossary Index