/klɔk/
1. (t.) bạc màu = blanchi, qui a viré au blanc. |
- padai klaok p=d _k*<K lúa háp (lúa bị sâu đục thân) = épi blanc sans graines.
- mbuk klaok O~K _k*<K tóc bạc, tóc hoa râm = cheveux blancs.
2. (đg.) [A,88] cấy, trồng, móc, thọc, chọc thủng. |
- klaok mata _k*<K mt% móc mắt, chọc vô mắt.
- klaok tangin tamâ labang _k*<K tz{N tm% lb/ thọc tay vào hang móc ra.
« Back to Glossary Index