/klɔn/
1. (d.) | trôn, đít = cul, derrière. ass. |
- baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse.
- pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi.
2. (đg.) | (cv. taklaon t_k*<N) theo, theo dõi = suivre. to follow, track. |
- klaon saai mai sang _k*<N x=I =m s/ theo anh về nhà.
following brother to go home. - klaon tuei _k*<N t&] theo dõi = suivre de près.
follow closely. - klaon tuei raglac _k*<N t&] rg*C theo dõi tội phạm.
crime tracking.
_____
Synonyms: kaduk kd~K, taok _t<K, tuei t&]