klaong _k*” [Cam M]

  I.   /klɔŋ/

1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam).
  • klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ = envoyer la balle (un jeu Cam).

 

2. (d.) hộp đựng cốt = petite boîte en métal ou en terre, pour contenir les os nobles des défunts.

 

 

_____

  II.   /klɔ:ŋ/

(đ.) bề tôi (tiếng tự xưng với thánh thần hoặc vua chúa) = je: terme employé pour se désigner quand on s’adresse aux divinités ou aux rois divinisés.
I: term used to describe when speaking to deities or deified kings. 
  • klaong lakau di Po _k*” lk~@ d} _F@ con xin Ngài.
    I pray to God.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen