(cv.) kuak k&K [A,80] /kʊaʔ/ kvieux, âgé, ancien.
(t.) cũ, cổ = vieux, ancien, antique. old, ancient. |
- Yuen klap y&@N k*P người Kinh cũ (Kinh cựu) = anciens Annamites.
former Annamite. - drap klap \dP k*P tài sản cũ (vải vóc, quần áo) = vieux effets.
old clothes (old property).
- aw klap a| k*K áo cũ.
old shirt. - mboh baruw wer klap _OH br~| w@R k*P thấy mới nới cũ.
seeing the new ones, the old forgotten.
II. k*P /klap/
(d.) cái trắp = cassette, coffre, caisse, malle . tape, box, chest. |
« Back to Glossary Index