klem k*# [Cam M]

/klʌm/

1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante.
fortnight of the waning moon. 
  • harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong nửa tháng trăng già = premier jour de la quinzaine décroissante.
    decreasing the first fifteen days of month.
  •  mbeng pandih di klem O$ F%Q{H sd} k*# đám cưới làm trong thời gian trăng già = on fait les mariages pendant la période de la lune décroissante.
    marriages are made during the waning moon.
2. (d.) đêm = nuit (dans qq. expressions).
night (expressions). 
  • klem ni k*# n} đêm qua = cette nuit (la nuit passée).
    that night (last night).
  • malam ni ml’ n} đêm nay, tối nay.
    tonight.  
  • klem déh k*# _d@H đêm hôm qua = la nuit d’hier (ch. “malam ni”) cette nuit (la nuit prochaine).
    yesterday night.
  • malam déh ml’ _d@H tối mai = la nuit de demain.
    tomorrow night.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen