/klə:n/
1. (t.) | trơn = uni. |
- kaong klen _k” k*@U vòng trơn = anneau uni, sans ciselure.
- huak klen h&K k*@N ăn với mắm không = manger avec seulement de la saumure.
2. (d.) | klen tacaoh k*@N t_c<H bùn phủ gốc rạ = limon qui s’accumule sur le chaume. |
3. (d.) | Klen-Thu k*@N E~% tên một chưởng lý Chàm = nom d’un gouverneur Cam. |
« Back to Glossary Index