1. (d.) cửa hàng; quảng trường. |
2. (d.) lý trưởng. |
- ong kleng o/ k*@U ông lý trưởng.
_____
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. II. k*$ /klʌŋ/
(chm. đg.) khai nước. |
- kleng anâk rabaong k*$ anK r_b” khai con mương.
- kleng aia di hamu k*$ a`% d} hm~% khai nước trong ruộng (tạo mương nước nhỏ để cấp nước đều cho lúa)