/kra:/
(d.) | khỉ, con khỉ = singe. monkey. |
- kra dhen \k% D@N khỉ đột = singe de grande espèce.
gorilla. - kra hawa \k% hw% vượn người.
anthropoids. - kra laiy \k% =lY loài khỉ nhỏ.
small monkey species.
- nasak kra nsK \k% tuổi khỉ; tuổi thân; tuổi con khỉ
the year of Monkey; monkey age.
« Back to Glossary Index