/krɯɪʔ/
1. (d.) | đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). |
- kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm.
2. (d.) | [Bkt.] vũng nước nơi thú lớn tụ tập uống nước và nghỉ. |
- ikan jiong di kraong kayua njâc, ramaong jiong di krâc kayua glai kapal (tng.) ikN _j`U d} _\k” ky&% W;C, r_m” _j`U d} \k;C ky% =g* kpL cá tập trung nhiều ở sông do nhiều rong, cọp tập trung nhiều ở vũng nước bởi rừng dày.