/krah/
1. (t.) | lanh lẹ, sáng trí = agile, prompt, qui comprend vite. smart. |
- sa ranaih krah s% r=nH \kH một đứa trẻ sáng trí.
a smart child. - krah hadah \k hdH thông minh = intelligent.
intelligent.
2. (d.) | krah-pakar \kH pkR nhà thiên văn = astrologue. astrologer. |
« Back to Glossary Index