/krɯh/
1. (d. t.) | giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. |
- krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit.
midnight. - krâh pandiak \k;H pQ`K giữa trưa, trưa đứng bóng = midi.
midday, noontide. - krâh tasik \k;H ts{K giữa khơi = haute mer.
offshore. - daok krâh _d<K \k;H ngồi ở giữa = être assis au milieu.
sitting in the middle.
2. (d.) | nồm = du Sud-est. Southeast. |
- angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent du Sud-est.
southeaster.
3. (đg.) | đang = pendant. during, to be doing. |
- krâh ndih \k;H Q{H đang nằm = pendant qu’on est couché./
while one is lying (or sleeping). - krâh huak \k;H h&K đang ăn = pendant le repas.
during the meal, to be having a meal.
_____
Synonyms: dalam dl’, daok _d<K