kraih =\kH [Cam M] [Bkt.]

/krɛh/

1. (t.) nhỏ.
small.
  • hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ.
    a little rain.
2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou.
onomatopoeia: rustling. 
  • hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH l&{C hr] mưa rả rích xột xoạt suốt ngày.
3. (t.) kraih-kraoh =\kH-_\k<H (lá rơi) xào xạt = onomatopée: bruissement des feuilles.
onomatopoeia: rustling leaves.
  • hamit sap manyi kraih-kraoh dalam glai hm{T xP mv} =\kH-_\k<H dl’ =g* nghe tiếng kêu xào xạt trong rừng.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen