/krɛ:ŋ/
tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. |
- gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây sắt rớt xuống kêu tiếng keng một cái.
/krɛ:ŋ/
tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. |