krân \k;N [Cam M]

/krɯ:n/

1. (đg.) nhìn, nhìn nhận = regarder.
to look, recognize. 
  • krân mbaok \k;N _O<K nhìn mặt = dévisager.
    stare at face.
  • krân bitanat \k;N b|tqT nhìn cho kỹ = regarder attentivement.
    look carefully.
2. (đg.) quen = connaître.
know well.
  • yut thau krân nyu lei? y~T E~@ \k;N v~% l]? bạn có quen biết hắn không?.
    do you know him?
3. (t.) krân-bân \k;N-b;N quen biết = connaître.
acquainted.
  • urang krân-bân ur/ \k;N b;N người quen = connaissance.
    acquaintances.
  • labik krân-bân lb|K \k;N-b;N chỗ quen biết.
    well-known place.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen